DANH MỤC HƯƠNG CHO CÁC SẢN PHẨM NƯỚC GIẢI KHÁT
Anh đào | Cherry | Đu đủ | Papaya | |
A-ti-sô | Artichoke | Đào | Peach | |
Bạc hà | Mint | Gạo | Rice | |
Bí đao | Wintermelon | Gỗ sồi | Oak | |
Bia | Beer | Gừng | Ginger | |
Bia Nga | Kvas | Khế | Star fruit | |
Bông cúc | Chrysanthemum | Kiwi | Kiwi | |
Bưởi | Grapefruit | La hán quả | Luo han guo | |
Cà rốt | Carrot | Lài | Jasmine | |
Cam | Bergamot | Lê | Pear | |
Cam | Orange | Lúa mạch | Barley | |
Cam có vị đắng | Bitter orange | Lựu | Pomegranate | |
Cam đục | Orange emulsion | Lựu đỏ | Grenadine | |
Cam thảo | Liquorice | Mâm xôi | Raspberry | |
Ca-ra-men | Caramel | Mãng cầu | Soursop | |
Chanh | Lemon | Măng cụt | Mangosteen | |
Chanh dây | Passion fruit | Mật ong | Honey | |
Chanh muối | Lime / Salted Lemon | Me | Tamarind | |
Chuối | Banana | Mít | Jackfruit | |
Cola | Co-la | Mơ | Apricot | |
Dâu | Strawberry | Nha đam | Aloe vera | |
Dâu Boysenberry | Boysenberry | Nhãn | Longan | |
Dâu tằm | Mulberry | Nhân Sâm | Ginseng | |
Dứa | Pineapple | Nho | Grape | |
Dừa | Coconut | Ổi | Guava | |
Dưa hấu | Watermelon | Quế | Cinnamon | |
Dưa leo | Cucumber | Quýt | Mandarin | |
Dưa tây | Melon | Thanh dâu | Blueberry | |
Sầu riêng | Durian | Thanh long | Dragon fruit | |
Sô-cô-la | Chocolate | Thảo mộc | Herbal tea | |
Soda kem | Cream soda | Thông | Pine | |
Sơ ri | Acerola | Tonic | Tonic | |
Sung | Fig | Trà đen | Black tea | |
Tắc | Kumquat | Trà olong | Olong tea | |
Tắc (Quất) | Clementine | Trà xanh | Green tea | |
Tăng lực | Energy | Trái bơ | Avocado | |
Táo | Apple | Trái cây | Tutti fruitti | |
Vải | Lychee | Trái cây nhiệt đới | Tropical fruits | |
Việt quất | Cranberry | Trái cây pha trộn | Punch | |
Xả | Lemongrass | Trái cây rừng | Forest fruits | |
Xí muội | Plum | Xoài | Mango |
URL: http://anhducfc.com.vn/huong-cho-cac-san-pham-nuoc-giai-khat-63.html
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.