DANH MỤC HƯƠNG CHO CÁC SẢN PHẨM SỮA
Bắp | Corn | Mãng cầu | Soursop | |
Bơ | Butter | Mè | Sesame | |
Cam | Orange | Mè đen | Sesame – black | |
Ca-ra-mel | Caramel | Mơ | Apricot | |
Chanh dây | Passion fruit | Ngũ cốc | Cereal | |
Dâu | Strawberry | Nha đam | Aloe vera | |
Dâu tằm | Mulberry | Nho | Grape | |
Dứa | Pineapple | Nho đen | Blackcurrant | |
Dừa | Coconut | Ổi | Guava | |
Dứa dừa | Pinacolada | Phô mai | Cheese | |
Dưa hấu | Watermelon | Quả anh đào | Cherry | |
Dưa tây | Melon | Quả mâm xôi | Raspberry | |
Đào | Peach | Quýt | Mandarin | |
Hạnh nhân | Almond | Sầu riêng | Durian | |
Hạt dẻ | Hazelnut | Sơ ri | Acerola | |
Hương tạo độ ngon miệng | Mouthfeel | Sô-cô-la | Chocolate | |
Kem | Cream | Sữa | Milk | |
Kẹo bơ cứng | Toffee | Sữa chua | Yoghurt | |
Lá dứa | Pandan | Sữa đặc | Condensed milk | |
Lài | Jasmine | Sữa trứng | Custard | |
Lê | Pear | Táo | Apple | |
Lúa mì | Wheat | Thanh dâu | Blueberry | |
Lựu | Pomegranate | Trái cây | Tutti fruitti | |
Mạch nha | Malt | Trái cây rừng | Forset fruits | |
Đậu đỏ | Red bean | Vải | Lychee | |
Đậu nành | Soya bean | Vani | Vanilla | |
Đậu phộng | Peanut | Việt quất | Cranberry | |
Đậu xanh | Green bean | Xoài | Mango | |
Gạo | Rice | Yến mạch | Oat |
URL: http://anhducfc.com.vn/huong-cho-cac-san-pham-sua-65.html
Nhận xét
Chưa có nhận xét.